--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bỏ mất
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bỏ mất
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bỏ mất
Your browser does not support the audio element.
+
Lose, miss
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bỏ mất"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bỏ mất"
:
bộ mặt
bóp mắt
bòn mót
bỏ mất
bí mật
bỉ mặt
bề mặt
béo mắt
bẻ mặt
bảo mật
more...
Lượt xem: 431
Từ vừa tra
+
bỏ mất
:
Lose, miss
+
cành
:
Branch, twig, sprigcành câya branch of treecành hoaa sprig of flowerscành vàng lá ngọcroyal or aristocratic blood, blue blood, high-born
+
berg
:
(Nam phi) núi, đồi